Có 2 kết quả:
格緻 gé zhì ㄍㄜˊ ㄓˋ • 格致 gé zhì ㄍㄜˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study the underlying principle to acquire knowledge
(2) abbr. for 格物致知[ge2 wu4 zhi4 zhi1]
(3) word for Western natural sciences during late Qing
(2) abbr. for 格物致知[ge2 wu4 zhi4 zhi1]
(3) word for Western natural sciences during late Qing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study the underlying principle to acquire knowledge
(2) abbr. for 格物致知[ge2 wu4 zhi4 zhi1]
(3) word for Western natural sciences during late Qing
(2) abbr. for 格物致知[ge2 wu4 zhi4 zhi1]
(3) word for Western natural sciences during late Qing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0